A4 (205 x 295 mm) |
Phổ biến, dễ in ấn và dễ mang theo. Chi phí in ấn hợp lý. |
Kích thước nhỏ, dễ bị quên nếu không nổi bật. |
Tiết kiệm chi phí. Dễ dàng phân phát và lưu trữ. |
Catalogue sản phẩm. Hướng dẫn sử dụng. Sách quảng cáo doanh nghiệp. |
A5 (145 x 205 mm) |
Tiết kiệm không gian, dễ mang theo. Chi phí in ấn thấp. |
Không đủ không gian để trình bày chi tiết. |
Tối ưu chi phí in ấn. Phù hợp với các sản phẩm nhỏ hoặc thông tin ngắn gọn. |
Thư mời sự kiện. Catalogue cho các sản phẩm ít chi tiết. |
B5 (176 x 250 mm) |
Kích thước vừa phải, không quá nhỏ cũng không quá lớn. Dễ dàng mang theo. |
Không quá phổ biến, ít được sử dụng. |
Mang tính đặc biệt hơn A5 nhưng vẫn tiết kiệm chi phí. |
Sách quảng cáo cho các sản phẩm trung cấp. Catalogue dịch vụ. |
A3 (295 x 410 mm) |
Không gian rộng, dễ trình bày thông tin chi tiết. Thích hợp với hình ảnh lớn. |
Kích thước quá lớn, khó mang theo. Chi phí in ấn cao. |
Dùng cho các sản phẩm cao cấp. Cần trình bày chi tiết và hình ảnh rõ ràng. |
Catalogue của các sản phẩm lớn, đồ nội thất, ô tô. Triển lãm. |
DL (100 x 200 mm) |
Kích thước nhỏ gọn, dễ gửi qua bưu điện. Chi phí in ấn thấp. |
Dễ bị bỏ qua, không đủ không gian cho thông tin chi tiết. |
Thường sử dụng cho mục đích quảng cáo nhanh chóng. Tiết kiệm chi phí. |
Thư quảng cáo. Thông báo sự kiện. |
Square (200 x 200 mm) |
Thiết kế độc đáo, dễ tạo ấn tượng. Phù hợp với các sản phẩm có tính thẩm mỹ cao. |
Chi phí in ấn cao hơn một chút. Khó sắp xếp thông tin khoa học. |
Tạo sự khác biệt và thu hút sự chú ý. Dành cho các sản phẩm thời trang, mỹ phẩm. |
Catalogue thời trang, mỹ phẩm. Catalogue thiết kế nội thất. |
A6 (100 x 145 mm) |
Kích thước nhỏ, dễ mang theo. Chi phí in ấn rất thấp. |
Không đủ không gian cho thông tin chi tiết. |
Quảng cáo nhanh chóng, chi phí thấp. |
Thẻ quảng cáo. Catalogue dịch vụ ngắn gọn. |
Tabloid (279 x 432 mm) |
Kích thước lớn, ấn tượng. Thích hợp cho những chiến dịch quảng cáo nổi bật. |
Khó khăn khi lưu trữ. Chi phí in ấn cao. |
Thường sử dụng cho các chiến dịch quảng cáo quy mô lớn. Đòi hỏi sự ấn tượng mạnh. |
Quảng cáo sự kiện lớn. Triển lãm, hội chợ. |
B4 (250 x 353 mm) |
Không gian đủ lớn để trình bày chi tiết, phù hợp cho các sản phẩm trung cấp. |
Chi phí in ấn cao hơn các kích thước nhỏ. |
Dễ dàng trình bày thông tin đầy đủ, dễ xem. |
Catalogue sản phẩm trung cấp. Thực đơn nhà hàng, khách sạn. |
C5 (162 x 229 mm) |
Đủ lớn để chứa nhiều thông tin, dễ dàng gửi qua bưu điện. |
Không quá phổ biến, ít được sử dụng. |
Thường dùng cho các chiến dịch gửi thư quảng cáo. |
Catalogue, thư quảng cáo. Hướng dẫn sản phẩm. |